Hydrolyzed Bovine Collagen Peptide có độ hòa tan cao
tên sản phẩm | Bột Collagen thủy phân từ da bò |
Số CAS | 9007-34-5 |
Nguồn gốc | Da bò |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng đến trắng nhạt |
Quy trình sản xuất | Quá trình chiết xuất thủy phân bằng enzyme |
Hàm lượng đạm | ≥ 90% theo phương pháp Kjeldahl |
độ hòa tan | Hòa tan tức thì và nhanh chóng vào nước lạnh |
Trọng lượng phân tử | Khoảng 1000 Dalton |
Sinh khả dụng | Sinh khả dụng cao |
Khả năng chảy | Khả năng lưu chuyển tốt |
Độ ẩm | 8% (105°trong 4 giờ) |
Ứng dụng | Sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc khớp, đồ ăn nhẹ, sản phẩm dinh dưỡng thể thao |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
đóng gói | 20KG/BAG, Container 12MT/20', Container 25MT/40' |
Peptide collagen bò thủy phân là một loại collagen có nguồn gốc từ da bò đã trải qua một quá trình gọi là thủy phân, trong đó các phân tử collagen được chia thành các peptide nhỏ hơn.Điều này giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ và sử dụng collagen hơn.Nó thường được sử dụng trong các chất bổ sung, sản phẩm chăm sóc da và thậm chí một số sản phẩm thực phẩm để hỗ trợ làn da, tóc, móng và khớp khỏe mạnh.
Mục kiểm tra | Tiêu chuẩn |
Ngoại hình, mùi và tạp chất | Dạng hạt màu trắng đến hơi vàng |
không mùi, hoàn toàn không có mùi khó chịu nước ngoài | |
Không có tạp chất và chấm đen bằng mắt thường trực tiếp | |
Độ ẩm | .6,0% |
Chất đạm | ≥90% |
Tro | 2,0% |
pH (dung dịch 10%, 35oC) | 5,0-7,0 |
Trọng lượng phân tử | 1000 Dalton |
Crom(Cr) mg/kg | .01,0mg/kg |
Chì(Pb) | .50,5 mg/kg |
Cadimi (Cd) | .10,1 mg/kg |
Asen (As) | .50,5 mg/kg |
Thủy ngân (Hg) | .50,50 mg/kg |
Mật độ lớn | 0,3-0,40g/ml |
Tổng số đĩa | <1000 cfu/g |
Nấm men và nấm mốc | <100 cfu/g |
E coli | Âm tính trong 25 gram |
Coliform (MPN/g) | <3 MPN/g |
Tụ cầu vàng (cfu/0,1g) | Tiêu cực |
Clostridium (cfu/0,1g) | Tiêu cực |
Salmonelia Spp | Âm tính trong 25 gram |
Kích thước hạt | LƯỚI 20-60 |
Peptide collagen bò thủy phân mang lại một số lợi ích tiềm năng cho cơ thể, bao gồm:
1. Hỗ trợ sức khỏe làn da: Collagen bò là thành phần chính của da.Tiêu thụ peptide collagen thủy phân có thể giúp cải thiện độ đàn hồi, hydrat hóa và vẻ ngoài tổng thể của da.
2. Tăng cường sức khỏe khớp: Collagen bò rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của sụn, giúp đệm các khớp.Các peptide collagen thủy phân có thể giúp hỗ trợ sức khỏe khớp và giảm bớt sự khó chịu.
3. Tăng cường tóc và móng: Collagen bò đóng vai trò duy trì tóc và móng chắc khỏe.Uống collagen peptide có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của tóc và giảm độ giòn của móng.
4. Hỗ trợ tiêu hóa: Peptide Collagen của bò có thể giúp hỗ trợ sức khỏe của đường tiêu hóa bằng cách thúc đẩy quá trình sửa chữa niêm mạc ruột và hỗ trợ tiêu hóa hợp lý.
5. Phục hồi cơ bắp: Collagen bò là thành phần chính của cơ, gân và dây chằng.Tiêu thụ collagen peptide sau khi tập thể dục có thể giúp phục hồi cơ bắp và giảm nguy cơ chấn thương.
1. Sản phẩm chăm sóc da: Collagen được biết đến với đặc tính chống lão hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và mang lại vẻ ngoài trẻ trung.
2. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe tóc và móng: Collagen có thể giúp tóc và móng chắc khỏe, thúc đẩy tăng trưởng và giảm gãy rụng.
3. Sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khớp: Collagen có thể giúp hỗ trợ sức khỏe khớp bằng cách giảm viêm và cải thiện khả năng vận động.
4. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe cơ bắp: Collagen có thể hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện, giúp sửa chữa và tái tạo lại các mô cơ.
5. Sản phẩm tốt cho xương: Collagen là thành phần chính của xương và việc bổ sung collagen có thể giúp hỗ trợ mật độ và sức mạnh của xương.
Chất dinh dưỡng cơ bản | Tổng giá trị trong 100g loại Collagen bò1 90% Fed cỏ |
Calo | 360 |
Chất đạm | 365 K calo |
Mập | 0 |
Tổng cộng | 365 K calo |
Chất đạm | |
Như là | 91,2g (Nx6,25) |
Trên cơ sở khô | 96g (NX 6,25) |
Độ ẩm | 4,8 g |
Chất xơ | 0 g |
cholesterol | 0 mg |
Khoáng sản | |
canxi | <40mg |
Phốt pho | < 120 mg |
Đồng | <30 mg |
Magiê | < 18mg |
Kali | < 25mg |
Natri | <300 mg |
kẽm | <0,3 |
Sắt | < 1.1 |
Vitamin | 0 mg |
Peptide collagen bò có thể được tiêu thụ vào nhiều thời điểm khác nhau trong ngày, tùy thuộc vào mục tiêu và sở thích của bạn.Dưới đây là một số khuyến nghị phổ biến:
1. Buổi sáng: Một số người thích bổ sung collagen peptide vào thói quen buổi sáng bằng cách trộn chúng vào cà phê, trà, sinh tố hoặc sữa chua.Điều này có thể giúp bắt đầu ngày mới với việc tăng cường collagen cho sức khỏe làn da và sức khỏe tổng thể.
2.Trước khi tập luyện: Tiêu thụ collagen peptide trước khi tập luyện có thể giúp hỗ trợ phục hồi cơ bắp và sức khỏe khớp, đặc biệt nếu bạn tham gia các hoạt động thể chất gây căng thẳng cho khớp.
3.Sau tập luyện: Collagen peptide cũng có thể có lợi sau tập luyện để hỗ trợ phục hồi và sửa chữa cơ bắp.Thêm chúng vào món lắc hoặc bữa ăn sau tập luyện có thể giúp hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể bạn.
4. Trước khi đi ngủ: Một số người thấy có lợi khi uống collagen peptide trước khi đi ngủ như một phần thói quen ban đêm của họ.Collagen được biết đến với vai trò thúc đẩy độ đàn hồi và phục hồi của da, khiến nó trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho chế độ chăm sóc da ban đêm của bạn.
Cuối cùng, thời điểm tốt nhất để tiêu thụ peptide collagen bò dựa trên sở thích cá nhân và lối sống của bạn.Điều quan trọng là phải nhất quán với lượng bổ sung collagen của bạn để trải nghiệm những lợi ích tiềm năng mà nó mang lại.Hãy thoải mái thử nghiệm các thời điểm khác nhau để xem thời gian nào phù hợp nhất với bạn và phù hợp hoàn toàn với thói quen hàng ngày của bạn.Nếu bạn có bất kỳ mục tiêu sức khỏe cụ thể nào, việc điều chỉnh thời gian hấp thụ collagen cho phù hợp có thể giúp tối ưu hóa tác dụng của nó.
1.Bột collagen: Dạng này phổ biến và đa năng vì có thể dễ dàng pha vào đồ uống, sinh tố hoặc thực phẩm để tiện sử dụng.
2. Viên nang collagen: Đây là những liều lượng collagen được đo trước và có thể được sử dụng giống như bất kỳ chất bổ sung nào khác, giúp bạn dễ dàng kết hợp vào thói quen hàng ngày.
3. Viên nén collagen: Đây là một lựa chọn thuận tiện khác cho những ai thích dạng bổ sung truyền thống hơn.
4.Chất bổ sung dạng lỏng collagen: Đây thường là đồ uống collagen được pha sẵn, có thể tự uống hoặc thêm vào các đồ uống khác.
đóng gói | 20kg/túi |
Bao bì bên trong | Túi PE kín |
Bao bì bên ngoài | Túi hỗn hợp giấy và nhựa |
Pallet | 40 Túi/Pallet = 800KG |
Thùng chứa 20' | 10 Pallet = 8MT, 11MT Chưa đóng pallet |
Thùng chứa 40' | 20 Pallet = 16MT, 25MT Không Pallet |
1. Giấy chứng nhận phân tích (COA), Bảng thông số kỹ thuật, MSDS (Bảng dữ liệu an toàn vật liệu), TDS (Bảng dữ liệu kỹ thuật) có sẵn cho thông tin của bạn.
2. Thành phần axit amin và thông tin dinh dưỡng có sẵn.
3. Giấy chứng nhận sức khoẻ có sẵn ở một số quốc gia cho mục đích thông quan.
4. Chứng chỉ ISO 9001.
5. Giấy chứng nhận đăng ký FDA của Hoa Kỳ.
1. Chúng tôi có thể cung cấp 100 gram mẫu miễn phí bằng cách chuyển phát DHL.
2. Chúng tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn có thể tư vấn tài khoản DHL của mình để chúng tôi có thể gửi mẫu qua tài khoản DHL của bạn.
3. Chúng tôi có đội ngũ bán hàng chuyên biệt có kiến thức tốt về collagen cũng như tiếng Anh lưu loát để giải quyết các thắc mắc của bạn.
4. Chúng tôi hứa sẽ trả lời các thắc mắc của bạn trong vòng 24 giờ sau khi nhận được yêu cầu của bạn.
1. Đóng gói: Quy cách đóng gói tiêu chuẩn của chúng tôi là 20kg/bao.Túi bên trong là túi PE kín, túi bên ngoài là túi PE và giấy hỗn hợp.
2. Đóng gói tải container: Một Pallet có thể tải 20 Túi = 400 KGS.Một container 20 feet có thể tải khoảng 2o pallet = 8MT.Một container 40 feet có thể tải khoảng 40 Pallet = 16MT.