Glucosamine kali sunfat clorua chất lượng cao từ nguồn gốc vỏ
Glucosamine 2KCL, còn được gọi là glucosamine hydrochloride, là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và một số loại thuốc.Nó là một dẫn xuất của đường amino glucosamine, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể.
Glucosamine 2KCL thường được dùng bằng đường uống để hỗ trợ sức khỏe khớp và giảm bớt các triệu chứng liên quan đến viêm xương khớp.Nó được cho là giúp ích bằng cách kích thích sản xuất sụn, một mô linh hoạt giúp đệm các khớp và cho phép chuyển động trơn tru.Ngoài ra, nó cũng có thể có tác dụng chống viêm, có thể giúp giảm đau và sưng khớp.
"2KCL" trong tên dùng để chỉ dạng muối của glucosamine, là muối hydrochloride.Dạng muối này ổn định hơn và dễ bào chế thành dạng viên hoặc viên nang hơn các dạng glucosamine khác.
Tên vật liệu | D-glucosamine sunfat 2KCL |
Nguồn gốc vật liệu | Vỏ tôm hoặc cua |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến hơi vàng |
Tiêu chuẩn chất lượng | USP40 |
Độ tinh khiết của vật liệu | >98% |
Tài liệu trình độ chuyên môn | NSF-GMP |
Độ ẩm | 1% (105°trong 4 giờ) |
Mật độ lớn | >0,7g/ml tính theo mật độ khối |
độ hòa tan | Độ hòa tan hoàn hảo vào nước |
Ứng dụng | Thực phẩm bổ sung chăm sóc khớp |
Hạn sử dụng | 2 năm kể từ ngày sản xuất |
đóng gói | Đóng gói bên trong: Túi PE kín |
Bao bì bên ngoài: 25kg/thùng sợi, 27 thùng/pallet |
MẶT HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT (PHƯƠNG PHÁP THỬ) | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt | Thị giác |
Nhận biết | A. Hấp thụ hồng ngoại (197K) B: Nó đáp ứng các yêu cầu của bài kiểm tra clorua và kali.(191) C: Thời gian lưu của pic chính trong sắc ký đồ của chế phẩm Xét nghiệm tương ứng với thời gian lưu trong sắc ký đồ của chế phẩm Chuẩn, thu được trong Xét nghiệm D: Trong phép thử hàm lượng sunfat, sau khi thêm bari clorua TS sẽ tạo thành kết tủa trắng | USP40 |
xét nghiệm | 98%-102% (Trên cơ sở khô) | HPLC |
Xoay vòng cụ thể | 47°- 53° | |
PH (2%,25°) | 3.0-5.0 | |
Tổn thất khi sấy | Ít hơn1,0% | |
.Dư lượng khi đánh lửa | 26,5% -31% (đế khô) | |
Tạp chất dễ bay hơi hữu cơ | Đạt yêu cầu | |
sunfat | 15,5%-16,5% | |
Natri | Dung dịch (1 trên 10), được thử nghiệm trên dây bạch kim, không tạo ra màu vàng rõ rệt cho ngọn lửa không phát sáng. | USP40 |
Số lượng lớn | 0,60-1,05g/ml | Phương pháp nội bộ |
Kim loại nặng | NMT10PPM | (Phương pháp I USP231) |
Chỉ huy | NMT 3PPM | ICP-MS |
thủy ngân | NMT1.0ppm | ICP-MS |
Asen | NMT3.0PPM | ICP-MS |
Cadimi | NMT1.5PPM | ICP-MS |
Tổng số vi khuẩn | <1000CFU/g | |
Men & Nấm mốc | <100CFU/g | |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | |
E coli | Tiêu cực | |
Staphylococcus aureus | Tiêu cực | |
Kích thước hạt | 100% qua 30 lưới | Vượt qua |
Bảo quản: 25kg/phuy, bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng. |
1. Bảo vệ khớp: Glucosamine 2KCL là thành phần quan trọng chống mài mòn khớp.Bằng cách thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa mô sụn khớp, nó có thể làm giảm đau và viêm khớp một cách hiệu quả và góp phần duy trì sức khỏe khớp.
2. Cải thiện chức năng vận động: Cơ thể cần nhiều glucosamine và phosphoryl hóa hơn trong quá trình tập luyện và hoạt động gắng sức.Cả hai đều là chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể và thông qua sức mạnh tổng hợp, chúng có thể cải thiện chức năng vận động của cơ thể và giúp con người thực hiện tốt hơn trong các hoạt động khác nhau.
3. Giảm mệt mỏi và đau đớn: Glucosamine 2KCL Có thể giảm đau do mệt mỏi mãn tính, tập thể dục và xương khớp.Nó có thể làm giảm căng thẳng cho cơ và khớp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của cơ thể con người.
4. Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Glucosamine 2KCL có thể giúp cơ thể phục hồi các cơ, xương và khớp bị thương nhanh hơn, từ đó thúc đẩy quá trình lành vết thương và rút ngắn thời gian hồi phục.
5. Cải thiện chức năng thể chất: Glucosamine 2KCL là chất tăng cường tự nhiên, có thể cải thiện khả năng và chức năng của cơ thể, giúp con người khỏe mạnh hơn.
6. Tác dụng chống viêm: có thể tác động có chọn lọc lên các khớp xương và ngăn chặn quá trình bệnh lý của viêm xương khớp.Bằng cách kích thích tế bào sụn sản xuất glycoprotein có cấu trúc polyme polysacarit bình thường, nó có thể ức chế hoạt động của các enzyme gây tổn thương sụn, chẳng hạn như collagenase và phospholipase A2.
1. Thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo tế bào sụn: Glucosamine 2KCL là thành phần cơ bản của proteoglycan, có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp tế bào sụn và giúp sửa chữa sụn khớp bị tổn thương.
2. Enzyme ức chế tổn thương sụn: Chất này có thể ức chế các enzyme có thể gây tổn thương sụn, từ đó bảo vệ sụn khớp khỏi bị tổn thương thêm.
3. Giảm các triệu chứng viêm xương khớp: Glucosamine 2KCL Có thể giảm đau, sưng tấy và các triệu chứng khác do viêm xương khớp gây ra, đồng thời giúp bệnh nhân cải thiện chức năng hoạt động của khớp.
4. Làm chậm các tổn thương thoái hóa xương khớp: Qua tác dụng trên, Glucosamine 2KCL có thể trì hoãn các tổn thương thoái hóa xương khớp ở một mức độ nhất định và duy trì sức khỏe của khớp.
1. Lĩnh vực dược phẩm: Glucosamine 2KCL thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp, tổn thương sụn, tổn thương cơ và các bệnh khác.Nó có thể thúc đẩy việc sửa chữa và tái tạo mô sụn và giảm đau và sưng.Ngoài ra, nó còn giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, nâng cao sức đề kháng của cơ thể bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa của hệ thống miễn dịch.
2. Trong lĩnh vực sản phẩm y tế: Glucosamine 2KCL Nó còn được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế vì đặc tính như bảo vệ khớp, tăng cường miễn dịch và giảm viêm.Nó có thể giúp duy trì sức khỏe khớp, làm chậm quá trình thoái hóa và nhiễm trùng khớp, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và cải thiện chất lượng cuộc sống.
3. Lĩnh vực thiết bị y tế: Glucosamine 2KCL Nó cũng có thể được sử dụng trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như chất bôi trơn khớp, chế phẩm dành cho mắt, v.v. Nó có thể kết hợp với axit hyaluronic trong sụn khớp để tạo thành một chất có tác dụng bôi trơn tốt hơn, do đó bảo vệ khớp và làm chậm sự mài mòn của khớp.
4. Sản phẩm chăm sóc da: Glucosamine 2KCL Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, có tác dụng dưỡng ẩm, phục hồi làn da và duy trì trạng thái khỏe mạnh.
Glucosamine 2KCL có nhiều loại sản phẩm đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực và tình huống ứng dụng khác nhau.
Đầu tiên, nó thường ở dạng bột màu trắng, có kết cấu tinh tế và đồng đều, không mùi, dễ xử lý và bảo quản.Dạng Glucosamine 2KCL này có nhiều ứng dụng trong dược phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Thứ hai, là tác nhân sinh học biển, Glucosamine 2KCL được chiết xuất từ chitin tự nhiên nên có tính tương thích sinh học và an toàn cao.Sinh học biển nhìn chung được coi là tự nhiên và thân thiện với môi trường nên ngày càng được con người trong xã hội hiện đại ưa chuộng.
Ngoài ra, Glucosamine 2KCL còn có thể bào chế thành dạng viên, dạng sản phẩm này có thể sử dụng trực tiếp cho dạng viên, tiện lợi và đơn giản.Sản phẩm dạng ép rất dễ mang theo và sử dụng, đặc biệt với những ai có nhu cầu sử dụng khi đi chơi, du lịch.Đồng thời, dạng viên của sản phẩm cũng dễ kiểm soát liều lượng hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều người tiêu dùng khác nhau.
1. Số lượng mẫu miễn phí: chúng tôi có thể cung cấp tới 200 gram mẫu miễn phí cho mục đích thử nghiệm.Nếu bạn muốn có số lượng lớn mẫu cho mục đích thử nghiệm máy hoặc sản xuất thử, vui lòng mua 1kg hoặc vài kg bạn cần.
2. Cách giao mẫu: Chúng tôi thường sử dụng DHL để giao mẫu cho bạn.Nhưng nếu bạn có bất kỳ tài khoản cấp tốc nào khác, chúng tôi cũng có thể gửi mẫu cho bạn thông qua tài khoản của bạn.
3. Chi phí vận chuyển: Nếu bạn cũng có tài khoản DHL, chúng tôi có thể gửi qua tài khoản DHL của bạn.Nếu bạn không có, chúng tôi có thể thương lượng cách thanh toán chi phí vận chuyển.