Chondroitin sulfate cá mập có độ tinh khiết cao là thành phần chính để chăm sóc sức khỏe khớp
Chondroitin sulfate (CS) là một glycosaminoglycan quan trọng được liên kết cộng hóa trị với protein để tạo thành proteoglycan.Nó phân bố rộng rãi trong ma trận ngoại bào và bề mặt tế bào của mô động vật, đồng thời là thành phần quan trọng của mô liên kết động vật, đặc biệt có nhiều trong sụn.Cấu trúc cơ bản của chondroitin sulfate được hình thành bằng cách thắt xen kẽ axit D-glucuronic và N-acetylgalactosamine bằng liên kết glycosid, liên kết này được kết nối thêm với phần lõi của protein để tạo thành cấu trúc proteoglycan phức tạp.
Chondroitin sulfate có nguồn gốc từ cá mập là một trong số đó, là một chất mucopolysaccharide có tính axit được điều chế từ mô sụn cá mập.Nó xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng, không mùi, vị trung tính.Chondroitin shark sulfate là một trong những thành phần chính của mô liên kết của động vật có vú và được tìm thấy rộng rãi trong sụn, xương, gân, dây chằng, màng cơ và thành mạch máu.
Nó hoạt động như một chất giữ và hỗ trợ trong sụn khớp.Lượng chondroitin sulfate vừa phải có thể giúp duy trì mô sụn, giảm sưng và đau, cải thiện rối loạn chức năng khớp và có độ an toàn cao.Nó thường được sử dụng kết hợp với glucosamine, một sự kết hợp giúp cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng cơn đau từ trung bình đến nặng trong viêm xương khớp và kích thích collagen và proteoglycan mới trong tế bào sụn.
tên sản phẩm | Cá mập Chondroitin Sulfate Soidum |
Nguồn gốc | Nguồn gốc cá mập |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn USP40 |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng đến trắng nhạt |
Số CAS | 9082-07-9 |
Quy trình sản xuất | quá trình thủy phân enzyme |
Hàm lượng đạm | ≥ 90% theo CPC |
Mất mát khi sấy khô | 10% |
Hàm lượng đạm | .6,0% |
Chức năng | Hỗ trợ sức khỏe khớp, sức khỏe sụn và xương |
Ứng dụng | Thực phẩm bổ sung ở dạng viên, viên nang hoặc bột |
Giấy chứng nhận Halal | Có, Halal đã được xác minh |
Tình trạng GMP | NSF-GMP |
Giấy chứng nhận sức khỏe | Có, Giấy chứng nhận sức khỏe có sẵn cho mục đích thông quan |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
đóng gói | 25kg/trống, đóng gói bên trong: TÚI PE đôi, đóng gói bên ngoài: trống giấy |
MỤC | SỰ CHỈ RÕ | PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng nhạt | Thị giác |
Nhận biết | Mẫu xác nhận với thư viện tham khảo | Bằng máy quang phổ NIR |
Phổ hấp thụ hồng ngoại của mẫu chỉ được thể hiện cực đại ở cùng bước sóng với phổ hấp thụ hồng ngoại của chondroitin sulfat natri WS | Bằng máy quang phổ FTIR | |
Thành phần disacarit: Tỷ lệ phản ứng cực đại của △DI-4S so với △DI-6S không nhỏ hơn 1,0 | HPLC enzyme | |
Xoay quang: Đáp ứng yêu cầu về xoay quang, xoay cụ thể trong các thử nghiệm cụ thể | USP781S | |
Xét nghiệm(Odb) | 90%-105% | HPLC |
Mất mát khi sấy khô | < 12% | USP731 |
Chất đạm | <6% | USP |
Ph (Dung dịch 1%H2o) | 4.0-7.0 | USP791 |
Xoay vòng cụ thể | - 20°~ -30° | USP781S |
Dư lượng khi ăn vào (Cơ sở khô) | 20%-30% | USP281 |
Dư lượng dễ bay hơi hữu cơ | NMT0,5% | USP467 |
sunfat | .240,24% | USP221 |
clorua | .50,5% | USP221 |
Độ trong (Dung dịch 5%H2o) | <0,35@420nm | USP38 |
Độ tinh khiết điện di | NMT2,0% | USP726 |
Giới hạn không có disacarit cụ thể | <10% | HPLC enzyme |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | ICP-MS |
Tổng số đĩa | 1000cfu/g | USP2021 |
Men & Nấm mốc | 100cfu/g | USP2021 |
vi khuẩn Salmonella | Vắng mặt | USP2022 |
E coli | Vắng mặt | USP2022 |
Staphylococcus aureus | Vắng mặt | USP2022 |
Kích thước hạt | Tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn | trong nhà |
Mật độ lớn | > 0,55g/ml | trong nhà |
Đầu tiên, chondroitin sulfate là một glycosaminoglycan được tìm thấy rộng rãi trên ma trận ngoại bào của các mô.Trong xương, nó chủ yếu được tìm thấy ở ngoại vi của tế bào sụn và là thành phần quan trọng của ma trận ngoại bào sụn.Chất này giúp sụn lấy nước và chất dinh dưỡng, từ đó giữ cho sụn luôn ẩm và đàn hồi, giúp duy trì chức năng bình thường của khớp.
Thứ hai, tác dụng sinh lý của chondroitin sulfate đặc biệt quan trọng đối với sụn khớp.Nó có thể liên kết các phân tử nước, hít phân tử nước vào phân tử proteoglycan, làm dày sụn và tăng lượng dịch khớp trong khoang khớp, bôi trơn và nâng đỡ khớp.Bằng cách này, khớp có thể giảm ma sát và va đập khi di chuyển, nhờ đó khớp có thể cử động tự do hơn.
Cuối cùng, chondroitin sulfate cũng có tác dụng trong kỹ thuật mô xương.Các nhà nghiên cứu đã điều chế hydrogel tổng hợp dựa trên chondroitin sulfate, có khả năng tự động liên kết các ion vô cơ và kích thích quá trình khoáng hóa sinh học của xương, do đó nâng cao khả năng tái tạo của xương.Điều này có những ứng dụng quan trọng cho phẫu thuật chỉnh hình lâm sàng như sửa chữa khuyết tật xương và ghép xương.
1. Tăng cường sức khỏe khớp: Chondroitin sulfate là một trong những thành phần chính của sụn khớp, có thể giúp sụn khớp duy trì độ đàn hồi và nước, từ đó duy trì chức năng bình thường của khớp.Bằng cách bổ sung chondroitin sulfate, nó có thể thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo sụn khớp, do đó làm chậm quá trình thoái hóa khớp.
2. Giảm đau khớp: chondroitin sulfate có thể làm giảm phản ứng viêm ở khớp, giảm sự kích thích của màng hoạt dịch khớp, từ đó giảm đau khớp.Điều này có tác dụng giảm đau đáng kể cho những bệnh nhân mắc các bệnh về khớp như viêm khớp.
3. Cải thiện khả năng vận động của khớp: Chondroitin sulfate cải thiện khả năng vận động và tính linh hoạt của khớp bằng cách tăng khả năng bôi trơn khớp và giảm ma sát khớp.Điều này giúp khớp trơn tru hơn trong quá trình vận động, giảm bớt sự bất tiện do cứng khớp hoặc hạn chế vận động.
4. Bảo vệ sụn khớp: Chondroitin sulfate có thể ức chế sự thoái hóa của sụn khớp, thúc đẩy quá trình tổng hợp và bài tiết tế bào sụn, từ đó đóng vai trò bảo vệ sụn khớp.Điều này giúp trì hoãn quá trình lão hóa và thoái hóa khớp.
1. Chữa lành vết thương và phục hồi da: Chondroitin sulfate đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương.Nó có thể thúc đẩy quá trình tái tạo và sửa chữa các mô vết thương, cải thiện độ đàn hồi và độ căng của da, đồng thời giúp giảm sự hình thành sẹo.Do đó, chondroitin sulfate có tiềm năng ứng dụng trong phẫu thuật, điều trị bỏng và phục hồi da.
2. Ngành mỹ phẩm: Do đặc tính dưỡng ẩm tốt và có tác dụng chống lão hóa nên chondroitin sulfate còn được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm.Nó có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như một thành phần dưỡng ẩm, giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm cho da và cải thiện độ đàn hồi và độ bóng của da.Ngoài ra, chondroitin sulfate còn có thể ức chế sự sản sinh các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa của da, giúp da tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
3. Kỹ thuật mô và y học tái tạo: Trong lĩnh vực kỹ thuật mô và y học tái tạo, chondroitin sulfate được sử dụng như một thành phần trong việc chế tạo vật liệu stent mô phỏng sinh học.Nó có thể được kết hợp với các vật liệu sinh học khác để tạo thành các khung có cấu trúc và chức năng cụ thể để sửa chữa hoặc thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương.Khả năng tương thích sinh học và hoạt tính sinh học của chondroitin sulfate khiến nó trở thành một ứng cử viên quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật mô.
4. Tác dụng chống ung thư: Trong những năm gần đây, các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chondroitin sulfate cũng có khả năng chống ung thư.Nó có thể ức chế sự khởi đầu và tiến triển của khối u bằng cách điều chỉnh sự tăng trưởng, biệt hóa và quá trình tự hủy của tế bào khối u.Mặc dù nghiên cứu liên quan vẫn đang ở giai đoạn sơ bộ, nhưng triển vọng ứng dụng chondroitin sulfate trong lĩnh vực chống khối u đã được mong đợi.
Chondroitin sulfate và glucosamine sulfate không cùng loại.Có một số khác biệt về thành phần, cách sử dụng và cơ chế hoạt động của chúng.
Chondroitin sulfate là một glycosaminoglycan có nhiều hoạt động sinh học, bao gồm tác dụng điều hòa lipid và chống viêm.Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm xương khớp và có thể làm giảm các chất trung gian gây viêm và quá trình apoptotic, đồng thời làm giảm việc sản xuất các cytokine gây viêm, iNOS và MMP.Hơn nữa, chondroitin sulfate còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và sửa chữa sụn khớp, giúp sụn chống lại lực căng trong các điều kiện tải khác nhau bằng cách làm cho mô có khả năng chịu lực và đàn hồi.
Và glucosamine sulfate là một hợp chất quan trọng khác, chủ yếu được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị các loại viêm xương khớp khác nhau, chẳng hạn như khớp gối và khớp hông.Nó tác động lên sụn khớp, bằng cách kích thích tế bào sụn sản xuất proteoglycan với cấu trúc polysome bình thường, cải thiện khả năng sửa chữa của tế bào sụn, ức chế các enzyme sụn bị tổn thương như collagenase và phospholipase A2, đồng thời có thể ngăn chặn việc sản xuất các gốc tự do siêu oxy hóa trong các tế bào bị tổn thương, do đó làm chậm quá trình sản xuất. quá trình bệnh lý của thoái hóa khớp và sự tiến triển của bệnh, cải thiện hoạt động của khớp, giảm đau.
Tôi có thể lấy một số mẫu để thử nghiệm không?
Có, chúng tôi có thể sắp xếp các mẫu miễn phí, nhưng vui lòng thanh toán chi phí vận chuyển.Nếu bạn có tài khoản DHL, chúng tôi có thể gửi qua tài khoản DHL của bạn.
Mẫu preshipment có sẵn không?
Có, chúng tôi có thể sắp xếp mẫu hàng trước, đã kiểm tra OK, bạn có thể đặt hàng.
Phương thức thanh toán của bạn là gì?
T/T, và Paypal được ưa thích.
Làm thế nào chúng tôi có thể đảm bảo rằng chất lượng đáp ứng yêu cầu của chúng tôi?
1. Mẫu điển hình có sẵn để bạn thử nghiệm trước khi đặt hàng.
2. Mẫu trước khi giao hàng gửi cho bạn trước khi chúng tôi gửi hàng.